Có 2 kết quả:

裸机 luǒ jī ㄌㄨㄛˇ ㄐㄧ裸機 luǒ jī ㄌㄨㄛˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hardware-only device
(2) computer without operating system or other software installed
(3) mobile phone or pager without network subscription

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hardware-only device
(2) computer without operating system or other software installed
(3) mobile phone or pager without network subscription

Bình luận 0